scarped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scarped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scarped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scarped.

Từ điển Anh Việt

  • scarped

    /skɑ:pt/

    * tính từ

    dốc đứng (sườn núi...)