sb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sb.
Từ điển Anh Việt
sb
* (viết tắt)
(somebody) người nào đó, ai đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sb
Similar:
antimony: a metallic element having four allotropic forms; used in a wide variety of alloys; found in stibnite
Synonyms: atomic number 51
bachelor of science: a bachelor's degree in science
Synonyms: BS