bs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bs.

Từ điển Anh Việt

  • bs

    * (viết tắt)

    Cử nhân khoa học (Bachelor of Science)

    Tiêu chuẩn của Anh (British Standard)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bs

    Similar:

    bachelor of science: a bachelor's degree in science

    Synonyms: SB

    bacillus: aerobic rod-shaped spore-producing bacterium; often occurring in chainlike formations; found primarily in soil

    Synonyms: B

    b-complex vitamin: originally thought to be a single vitamin but now separated into several B vitamins

    Synonyms: B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin, B

    boron: a trivalent metalloid element; occurs both in a hard black crystal and in the form of a yellow or brown powder

    Synonyms: B, atomic number 5

    bel: a logarithmic unit of sound intensity equal to 10 decibels

    Synonyms: B

    barn: (physics) a unit of nuclear cross section; the effective circular area that one particle presents to another as a target for an encounter

    Synonyms: b

    b: the 2nd letter of the Roman alphabet

    b: the blood group whose red cells carry the B antigen

    Synonyms: type B, group B