barn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn.
Từ điển Anh Việt
barn
/bɑ:n/
* danh từ
kho thóc
ngôi nhà thô sơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barn
* kinh tế
chuồng trâu
kho chứa
kho thóc
* kỹ thuật
xây dựng:
kho thóc
trại (nhỏ, đơn sơ)
trại nhỏ
vựa thóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barn
an outlying farm building for storing grain or animal feed and housing farm animals
(physics) a unit of nuclear cross section; the effective circular area that one particle presents to another as a target for an encounter
Synonyms: b
Từ liên quan
- barn
- barney
- barnum
- barnful
- barn owl
- barn-owl
- barnacle
- barndoor
- barnyard
- barn door
- barn-door
- barnacled
- barnstorm
- barn dance
- barn grass
- barn truss
- barn-storm
- barnburner
- barn millet
- barn spider
- barn tender
- barnstormer
- barn cleaner
- barn flavour
- barn swallow
- barn-stormer
- barnstorming
- barn-storming
- barnacle goose
- barndoor skate
- barnett effect
- barnett method
- barnyard grass
- barney oldfield
- barn-rot tobacco
- barnaby's thistle
- barnaba chiaramonti