barndoor skate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barndoor skate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barndoor skate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barndoor skate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barndoor skate

    one of the largest skates (to 5 feet); an active skate easy to hook

    Synonyms: Raja laevis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).