barndoor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barndoor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barndoor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barndoor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barndoor

    an opaque adjustable flap on a lamp fixture; used in photography to cut off light from particular areas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).