barn cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barn cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn cleaner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barn cleaner
* kinh tế
sự làm sạch cám
Từ liên quan
- barn
- barney
- barnum
- barnful
- barn owl
- barn-owl
- barnacle
- barndoor
- barnyard
- barn door
- barn-door
- barnacled
- barnstorm
- barn dance
- barn grass
- barn truss
- barn-storm
- barnburner
- barn millet
- barn spider
- barn tender
- barnstormer
- barn cleaner
- barn flavour
- barn swallow
- barn-stormer
- barnstorming
- barn-storming
- barnacle goose
- barndoor skate
- barnett effect
- barnett method
- barnyard grass
- barney oldfield
- barn-rot tobacco
- barnaby's thistle
- barnaba chiaramonti