barnyard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barnyard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barnyard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barnyard.
Từ điển Anh Việt
barnyard
/'bɑ:n'jɑ:d/
* danh từ
sân nuôi gà vịt ở quanh nhà kho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barnyard
a yard adjoining a barn