barnaba chiaramonti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barnaba chiaramonti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barnaba chiaramonti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barnaba chiaramonti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barnaba chiaramonti

    Similar:

    pius vii: Italian pope from 1800 to 1823 who was humiliated by Napoleon and taken prisoner in 1809; he concluded a concordat with Napoleon and crowned him emperor of France; he returned to Rome in 1814 (1740-1823)

    Synonyms: Luigi Barnaba Gregorio Chiaramonti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).