barn dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barn dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn dance.
Từ điển Anh Việt
barn dance
* danh từ
điệu nhảy truyền thống của nông thôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barn dance
a dance party featuring country dancing
Từ liên quan
- barn
- barney
- barnum
- barnful
- barn owl
- barn-owl
- barnacle
- barndoor
- barnyard
- barn door
- barn-door
- barnacled
- barnstorm
- barn dance
- barn grass
- barn truss
- barn-storm
- barnburner
- barn millet
- barn spider
- barn tender
- barnstormer
- barn cleaner
- barn flavour
- barn swallow
- barn-stormer
- barnstorming
- barn-storming
- barnacle goose
- barndoor skate
- barnett effect
- barnett method
- barnyard grass
- barney oldfield
- barn-rot tobacco
- barnaby's thistle
- barnaba chiaramonti