barn grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barn grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barn grass
Similar:
barnyard grass: a coarse annual panic grass; a cosmopolitan weed; occasionally used for hay or grazing
Synonyms: barn millet, Echinochloa crusgalli
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- barn
- barney
- barnum
- barnful
- barn owl
- barn-owl
- barnacle
- barndoor
- barnyard
- barn door
- barn-door
- barnacled
- barnstorm
- barn dance
- barn grass
- barn truss
- barn-storm
- barnburner
- barn millet
- barn spider
- barn tender
- barnstormer
- barn cleaner
- barn flavour
- barn swallow
- barn-stormer
- barnstorming
- barn-storming
- barnacle goose
- barndoor skate
- barnett effect
- barnett method
- barnyard grass
- barney oldfield
- barn-rot tobacco
- barnaby's thistle
- barnaba chiaramonti