barnstorm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barnstorm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barnstorm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barnstorm.

Từ điển Anh Việt

  • barnstorm

    * nội động từ

    đi biểu diễn lang thang

    đi nói chuyện; đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barnstorm

    appear at county fairs and carnivals as a stunt flier and parachute jumper

    tour the country making political speeches, giving lectures, or presenting plays

    The presidential candidates are busy barnstorming this month