barnstormer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barnstormer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barnstormer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barnstormer.
Từ điển Anh Việt
barnstormer
* danh từ
diễn viên xoàng; nghệ sự lang thang
người đi nói chuyện; người đi vận động chính trị (ở các tỉnh nhỏ, ở nông thôn))
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barnstormer
an actor who travels around the country presenting plays
Synonyms: playactor, play-actor, trouper
a pilot who travels around the country giving exhibits of stunt flying and parachuting
Synonyms: stunt flier, stunt pilot