trouper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trouper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trouper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trouper.
Từ điển Anh Việt
trouper
* danh từ
thành viên của một gánh hát
người trung thành đáng tin cậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trouper
a person who is reliable and uncomplaining and hard working
Similar:
barnstormer: an actor who travels around the country presenting plays
Synonyms: playactor, play-actor