play-actor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

play-actor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm play-actor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của play-actor.

Từ điển Anh Việt

  • play-actor

    /'plei,æktə/

    * danh từ

    (nghĩa xấu) kép hát

    người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet