barn tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barn tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn tender.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barn tender

    * kinh tế

    nhà sấy (thuốc lá)