barnacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barnacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barnacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barnacle.

Từ điển Anh Việt

  • barnacle

    /'bɑ:nəkl/

    * danh từ

    (như) barnacle_goose

    (động vật học) động vật chân tơ

    người bám dai như đỉa

    * danh từ

    cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng)

    (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barnacle

    marine crustaceans with feathery food-catching appendages; free-swimming as larvae; as adults form a hard shell and live attached to submerged surfaces

    Synonyms: cirriped, cirripede

    Similar:

    barnacle goose: European goose smaller than the brant; breeds in the far north

    Synonyms: Branta leucopsis