cirripede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cirripede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cirripede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cirripede.

Từ điển Anh Việt

  • cirripede

    /'siriped/ (cirripede) /'siripi:d/

    * danh từ

    (động vật học) loài chân tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cirripede

    Similar:

    barnacle: marine crustaceans with feathery food-catching appendages; free-swimming as larvae; as adults form a hard shell and live attached to submerged surfaces

    Synonyms: cirriped