barn truss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barn truss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barn truss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barn truss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barn truss
* kỹ thuật
toán & tin:
giàn hoa ba khớp
giàn rỗng ba khớp
Từ liên quan
- barn
- barney
- barnum
- barnful
- barn owl
- barn-owl
- barnacle
- barndoor
- barnyard
- barn door
- barn-door
- barnacled
- barnstorm
- barn dance
- barn grass
- barn truss
- barn-storm
- barnburner
- barn millet
- barn spider
- barn tender
- barnstormer
- barn cleaner
- barn flavour
- barn swallow
- barn-stormer
- barnstorming
- barn-storming
- barnacle goose
- barndoor skate
- barnett effect
- barnett method
- barnyard grass
- barney oldfield
- barn-rot tobacco
- barnaby's thistle
- barnaba chiaramonti