bsa (business software association) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bsa (business software association) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bsa (business software association) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bsa (business software association).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bsa (business software association)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hiệp hội doanh nghiệp phần mềm