bsd (berkeley software distribution) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bsd (berkeley software distribution) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bsd (berkeley software distribution) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bsd (berkeley software distribution).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bsd (berkeley software distribution)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    BSD