bsc (binary synchronous communications protocol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bsc (binary synchronous communications protocol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bsc (binary synchronous communications protocol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bsc (binary synchronous communications protocol).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bsc (binary synchronous communications protocol)
* kỹ thuật
toán & tin:
BSC