bsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bsc.
Từ điển Anh Việt
bsc
cử nhân khoa học (như) BS
to have a BSc in zoology: có bằng cử nhân khoa học về động vật học
Jill Ayres BSc: Jill Ayres, cử nhân khoa học