bse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bse.
Từ điển Anh Việt
bse
* (viết tắt) của Bovine Spongiform Encephalopathy
viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bse
Similar:
bovine spongiform encephalitis: a fatal disease of cattle that affects the central nervous system; causes staggering and agitation
Synonyms: mad cow disease