bse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bse.

Từ điển Anh Việt

  • bse

    * (viết tắt) của Bovine Spongiform Encephalopathy

    viết tắt của Bovine Spongiform Encephalopathy

Từ điển Anh Anh - Wordnet