bovine spongiform encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bovine spongiform encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bovine spongiform encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bovine spongiform encephalitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bovine spongiform encephalitis

    a fatal disease of cattle that affects the central nervous system; causes staggering and agitation

    Synonyms: BSE, mad cow disease

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).