bovine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bovine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bovine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bovine.
Từ điển Anh Việt
bovine
/'bouvain/
* tính từ
(thuộc) giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bovine
* kinh tế
giống bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bovine
any of various members of the genus Bos
of or relating to or belonging to the genus Bos (cattle)
Synonyms: bovid
dull and slow-moving and stolid; like an ox
showed a bovine apathy