mad cow disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mad cow disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mad cow disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mad cow disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mad cow disease
Similar:
bovine spongiform encephalitis: a fatal disease of cattle that affects the central nervous system; causes staggering and agitation
Synonyms: BSE
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mad
- made
- madam
- madia
- madly
- madake
- madame
- madcap
- madden
- madder
- madman
- madnep
- madras
- madrid
- maduro
- madding
- maddish
- made in
- made up
- made-up
- madeira
- madison
- madness
- madonna
- madoqua
- madrasa
- madrier
- madrona
- madrono
- madwort
- maddened
- madeiras
- madhouse
- madrasah
- madrigal
- madupite
- madwoman
- mad apple
- madarosis
- maddening
- maddingly
- made bill
- made land
- madeirite
- madeleine
- madia oil
- madrepore
- madrilene
- madagascan
- madagascar