madonna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madonna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madonna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madonna.
Từ điển Anh Việt
madonna
/mə'dɔnə/
* danh từ
tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madonna
United States pop singer and sex symbol during the 1980s (born in 1958)
Synonyms: Madonna Louise Ciccone
Similar:
mary: the mother of Jesus; Christians refer to her as the Virgin Mary; she is especially honored by Roman Catholics
Synonyms: Virgin Mary, The Virgin, Blessed Virgin