virgin mary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgin mary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin mary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin mary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virgin mary
a Bloody Mary made without alcohol
Synonyms: bloody shame
Similar:
mary: the mother of Jesus; Christians refer to her as the Virgin Mary; she is especially honored by Roman Catholics
Synonyms: The Virgin, Blessed Virgin, Madonna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- virgin
- virginal
- virginia
- virginals
- virginian
- virginity
- virginally
- virginhood
- virgin mary
- virgin rock
- virgin soil
- virgin tape
- virgin wool
- virgin birth
- virgin metal
- virgin resin
- virgin state
- virgin stock
- virginia ham
- virgin forest
- virgin silver
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virgin islands
- virgin naphtha
- virgin neutron
- virgin's bower
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virgin pressure
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginal membrane
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry