virgin mary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virgin mary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin mary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin mary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virgin mary

    a Bloody Mary made without alcohol

    Synonyms: bloody shame

    Similar:

    mary: the mother of Jesus; Christians refer to her as the Virgin Mary; she is especially honored by Roman Catholics

    Synonyms: The Virgin, Blessed Virgin, Madonna

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).