virgin soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgin soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
virgin soil
* kỹ thuật
đất hoang
xây dựng:
đất chưa khai phá
Từ liên quan
- virgin
- virginal
- virginia
- virginals
- virginian
- virginity
- virginally
- virginhood
- virgin mary
- virgin rock
- virgin soil
- virgin tape
- virgin wool
- virgin birth
- virgin metal
- virgin resin
- virgin state
- virgin stock
- virginia ham
- virgin forest
- virgin silver
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virgin islands
- virgin naphtha
- virgin neutron
- virgin's bower
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virgin pressure
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginal membrane
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry