virginhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virginhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virginhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virginhood.
Từ điển Anh Việt
virginhood
/'və:dʤinhud/ (virginity) /və:'dʤiniti/
* danh từ
sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến