virgin birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgin birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin birth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
virgin birth
the theological doctrine that Jesus Christ had no human father; Christians believe that Jesus's birth fulfilled Old Testament prophecies and was attended by miracles; the Nativity is celebrated at Christmas
Synonyms: Nativity
Similar:
parthenogenesis: human conception without fertilization by a man
Synonyms: parthenogeny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- virgin
- virginal
- virginia
- virginals
- virginian
- virginity
- virginally
- virginhood
- virgin mary
- virgin rock
- virgin soil
- virgin tape
- virgin wool
- virgin birth
- virgin metal
- virgin resin
- virgin state
- virgin stock
- virginia ham
- virgin forest
- virgin silver
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virgin islands
- virgin naphtha
- virgin neutron
- virgin's bower
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virgin pressure
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginal membrane
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry