virgin birth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

virgin birth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin birth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin birth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • virgin birth

    the theological doctrine that Jesus Christ had no human father; Christians believe that Jesus's birth fulfilled Old Testament prophecies and was attended by miracles; the Nativity is celebrated at Christmas

    Synonyms: Nativity

    Similar:

    parthenogenesis: human conception without fertilization by a man

    Synonyms: parthenogeny

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).