virgin silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
virgin silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm virgin silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của virgin silver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
virgin silver
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bạc nguyên khai
Từ liên quan
- virgin
- virginal
- virginia
- virginals
- virginian
- virginity
- virginally
- virginhood
- virgin mary
- virgin rock
- virgin soil
- virgin tape
- virgin wool
- virgin birth
- virgin metal
- virgin resin
- virgin state
- virgin stock
- virginia ham
- virgin forest
- virgin silver
- virginia deer
- virginia pine
- virginia reel
- virginia wade
- virgin islands
- virgin naphtha
- virgin neutron
- virgin's bower
- virginia beach
- virginia fence
- virginia stock
- virginia woolf
- virgin pressure
- virginia mallow
- virginia mcmath
- virginia oyster
- virginian stock
- virginian sumac
- virginia cowslip
- virginia creeper
- virginia tobacco
- virginal membrane
- virginia bluebell
- virginia snakeroot
- virginia waterleaf
- virginia chain fern
- virginia crownbeard
- virginia serpentary
- virginia strawberry