parthenogeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parthenogeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parthenogeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parthenogeny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parthenogeny
Similar:
parthenogenesis: human conception without fertilization by a man
Synonyms: virgin birth
parthenogenesis: process in which an unfertilized egg develops into a new individual; common among insects and some other arthropods
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).