nativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nativity.

Từ điển Anh Việt

  • nativity

    /nə'tiviti/

    * danh từ

    sự sinh đẻ

    (tôn giáo) (the nativity) lễ Thánh đản

    (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh

    số tử vi

    to cast (calculate) nativities: xem số tử vi, tính số tử vi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nativity

    Similar:

    birth: the event of being born

    they celebrated the birth of their first child

    Synonyms: nascency, nascence

    Antonyms: death

    virgin birth: the theological doctrine that Jesus Christ had no human father; Christians believe that Jesus's birth fulfilled Old Testament prophecies and was attended by miracles; the Nativity is celebrated at Christmas