nascency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nascency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nascency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nascency.

Từ điển Anh Việt

  • nascency

    /'næsnsi/

    * danh từ

    trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nascency

    Similar:

    birth: the event of being born

    they celebrated the birth of their first child

    Synonyms: nativity, nascence

    Antonyms: death