bloody shame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloody shame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloody shame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloody shame.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloody shame
Similar:
virgin mary: a Bloody Mary made without alcohol
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).