bloody mary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloody mary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloody mary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloody mary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloody mary

    a cocktail made with vodka and spicy tomato juice

    Similar:

    mary i: daughter of Henry VIII and Catherine of Aragon who was Queen of England from 1553 to 1558; she was the wife of Philip II of Spain and when she restored Roman Catholicism to England many Protestants were burned at the stake as heretics (1516-1558)

    Synonyms: Mary Tudor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).