madagascan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

madagascan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madagascan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madagascan.

Từ điển Anh Việt

  • madagascan

    * tính từ

    (thuộc) Mađagaxca

    * danh từ

    người Mađagaxca

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • madagascan

    * kinh tế

    người Ma-da-ga-sca

    người Ma-đa-ga-scan

    nước Ma-da-ga-sca

    thuộc về nước Ma-đa-ga-scan

    ma-da-gá-ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • madagascan

    a native or inhabitant of Madagascar

    of or relating to Madagascar or its people

    Madagascan pepper