maddening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maddening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maddening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maddening.
Từ điển Anh Việt
maddening
/'mædniɳ/
* tính từ
làm phát điên lên, làm tức giận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maddening
Similar:
madden: cause to go crazy; cause to lose one's mind
Synonyms: craze
madden: drive up the wall; go on someone's nerves
madden: make mad
His behavior is maddening
exasperating: extremely annoying or displeasing
his cavelier curtness of manner was exasperating
I've had an exasperating day
her infuriating indifference
the ceaseless tumult of the jukebox was maddening
Synonyms: infuriating, vexing