exasperating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exasperating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exasperating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exasperating.
Từ điển Anh Việt
exasperating
/ig'zɑ:spəreitiɳ/
* tính từ
làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exasperating
extremely annoying or displeasing
his cavelier curtness of manner was exasperating
I've had an exasperating day
her infuriating indifference
the ceaseless tumult of the jukebox was maddening
Synonyms: infuriating, maddening, vexing
Similar:
exacerbate: exasperate or irritate
Synonyms: exasperate, aggravate
infuriate: make furious
Synonyms: exasperate, incense
worsen: make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better
aggravating: making worse
Synonyms: exacerbating