infuriating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infuriating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infuriating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infuriating.

Từ điển Anh Việt

  • infuriating

    * tính từ

    làm điên tiết, chọc điên tiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infuriating

    Similar:

    infuriate: make furious

    Synonyms: exasperate, incense

    exasperating: extremely annoying or displeasing

    his cavelier curtness of manner was exasperating

    I've had an exasperating day

    her infuriating indifference

    the ceaseless tumult of the jukebox was maddening

    Synonyms: maddening, vexing