aggravating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggravating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggravating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggravating.
Từ điển Anh Việt
aggravating
/'ægrəveitɳ/
* tính từ
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
(thông tục) làm bực mình, chọc tức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggravating
making worse
Synonyms: exacerbating, exasperating
Similar:
worsen: make worse
This drug aggravates the pain
Synonyms: aggravate, exacerbate, exasperate
Antonyms: better
exacerbate: exasperate or irritate
Synonyms: exasperate, aggravate