aggravatingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggravatingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggravatingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggravatingly.
Từ điển Anh Việt
aggravatingly
xem aggravate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggravatingly
in an aggravating fashion
his hair was caught aggravatingly in the branches of the tree