maduro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maduro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maduro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maduro.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maduro
* kinh tế
loại xì nặng
maduro
* kinh tế
loại xì nặng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.