madrigal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madrigal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madrigal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madrigal.
Từ điển Anh Việt
madrigal
/'mædrigəl/
* danh từ
bài thơ tình ngắn
(âm nhạc) Maddigan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madrigal
an unaccompanied partsong for 2 or 3 voices; follows a strict poetic form
sing madrigals
The group was madrigaling beautifully