madrigalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

madrigalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madrigalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madrigalist.

Từ điển Anh Việt

  • madrigalist

    /'mædrigəlist/

    * danh từ

    nhà thơ tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • madrigalist

    a singer of madrigals