madeiras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

madeiras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madeiras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madeiras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • madeiras

    Similar:

    madeira islands: a group of volcanic islands in the Atlantic Ocean to the west of Morocco; the group forms an autonomous region of Portugal

    madeira: a Brazilian river; tributary of the Amazon River

    Synonyms: Madeira River

    madeira: an island in the Atlantic Ocean off the coast of Africa; the largest of the Madeira Islands

    madeira: an amber dessert wine from the Madeira Islands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).