madeira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
madeira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madeira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madeira.
Từ điển Anh Việt
madeira
rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
madeira
* kinh tế
rượu vang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
madeira
a Brazilian river; tributary of the Amazon River
Synonyms: Madeira River
an island in the Atlantic Ocean off the coast of Africa; the largest of the Madeira Islands
an amber dessert wine from the Madeira Islands