madeira cake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

madeira cake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm madeira cake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của madeira cake.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • madeira cake

    * kinh tế

    khô dầu lanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • madeira cake

    a rich sponge cake with close texture; intended to be eaten with a glass of Madeira wine

    Synonyms: Madeira sponge